
Số CAS 37971-36-1
Công thức phân tử: C7H11O9P Trọng lượng phân tử: 270,13
Công thức cấu trúc:
Của cải:
PBTC có hàm lượng photphoric thấp, có đặc điểm cấu trúc của cả nhóm axit photphoric và axit cacboxylic, mang lại đặc tính ức chế ăn mòn và cáu cặn tuyệt vời. Đặc tính chống cặn của nó ở nhiệt độ cao tốt hơn nhiều so với organophosphines. Nó có thể cải thiện khả năng hòa tan muối kẽm, có khả năng chịu oxy hóa clo tốt và sức mạnh tổng hợp tổng hợp tốt.
Sự chỉ rõ:
Mặt hàng |
Mục lục |
Vẻ bề ngoài |
Chất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt |
Axit hoạt tính, % |
50,0 phút |
Axit photpho (dưới dạng PO33-), % |
tối đa 0,5 |
Axit photphoric (dưới dạng PO43-), % |
tối đa 0,2 |
Mật độ (20oC), g/cm3 |
1,27 phút |
pH (dung dịch nước 1%) |
1.5~2.0 |
Fe, ppm |
tối đa 10,0 |
Clorua, ppm |
tối đa 10,0 |
Cách sử dụng:
PBTC là một tác nhân hiệu quả cao như chất ức chế cặn và ăn mòn. PBTC là chất ổn định tuyệt vời cho muối kẽm. Nó được sử dụng rộng rãi trong hệ thống nước mát tuần hoàn và hệ thống nước nạp lại mỏ dầu như chất ức chế cặn và ăn mòn, thích hợp để kết hợp với muối kẽm và chất đồng trùng hợp. PBTC có thể được sử dụng trong các tình huống nhiệt độ cao, độ cứng cao, độ kiềm cao và chỉ số nồng độ cao. Trong lĩnh vực rửa, nó được sử dụng làm chất chelat và chất tẩy kim loại.
PBTC is usually used together with zinc salt, copolymer, organophosphine, imidazole and other Water Treatment Chemicals. When used alone, the dosage of 5-15mg/L is preferred.
Đóng gói và bảo quản:
Trống nhựa 200L, IBC (1000L), yêu cầu của khách hàng. Lưu trữ trong một năm trong phòng râm mát và nơi khô ráo.
An toàn và bảo vệ:
PBTC có tính axit nên tránh tiếp xúc với mắt và da. Khi nó bắn vào cơ thể, hãy rửa sạch ngay với nhiều nước.
từ đồng nghĩa:
PBTC;PBTCA;Axit TRICARBOXYLIC PHOSPHONOBUTANE;Axit 2-Phosphonobutane -1,2,4-Tricarboxylic;Axit 2-Phosphonobutane-1,2,4-tricarboxylic PBTC;