Từ đồng nghĩa: Tetrasodium etidronate
CAS No.: 3794-83-0 EINECS No.: 223-267-7
Công thức phân tử: C2H4O7P2Đã4 Trọng lượng phân tử: 294
Công thức cấu trúc:
Thuộc tính và cách sử dụng:
HEDP•Na4 thậm chí còn là dạng hạt có tính lưu động tuyệt vời, hàm lượng bụi thấp, độ hút ẩm thấp và đặc tính xử lý dễ dàng.
HEDP•Na4 is a powerful chelating agent. As a household cleaning agent and industrial cleaner auxiliary, HEDP·Na4 can stabilize metal ions in water and enhance effect of decontamination under high pH washing condition.
HEDP•Na4 có thể được sử dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để hạn chế tình trạng ôi thiu và đổi màu.
HEDP•Na4 có thể được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn quy mô giải phóng chậm sau khi được nén thành dạng viên cùng với các trợ chất khác. HEDP•Na4 hoạt động như chất ổn định tẩy oxy trong ngành công nghiệp nhuộm và sản xuất giấy.
Sự chỉ rõ:
Mặt hàng | Mục lục |
---|---|
Vẻ bề ngoài | Hạt trắng |
Nội dung hiện hoạt (HEDP), % | 57.0-63.0 |
Active content (HEDP·Na4), % | 81.0-90.0 |
Độ ẩm, % | tối đa 10,0 |
Particle Size Distribution(<250μm), % | tối đa 4.0 |
Particle Size Distribution(>800μm), % | tối đa 5,0 |
Mật độ khối (20oC), g/cm3 | 0.70-1.10 |
PH (dung dịch nước 1%) | 11.0-12.0 |
Fe, mg/L | tối đa 20,0 |
Cách sử dụng:
The dosage of HEDP·Na4 is around 1.0-5.0% when used as chelating agent in cleaning industry. It works better when combined with polyacrylate sodium, copolymer of maleic and acrylic acid.
Đóng gói và lưu trữ:
The packing of HEDP·Na4 granule is film lined kraft valve bag, with net weight 25kg/ bag, 1000kg/ tonnage bag, or as per customer’s request. Storage for one year in shady room and dry place.
Sự bảo vệ an toàn:
HEDP·Na4 is alkaline, pay attention to labor protection during operation. Avoid contacting with eye and skin, once contacted, flush with water and then seek medical advice.
Từ khóa: HEDP·Na4 China,Tetra Sodium of 1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid HEDP·Na4 Granule
Những sảm phẩm tương tự: